Máy đo cường độ ánh sáng Yokogawa 51000 series
- Khoảng đo rộng, độ chính xác cao
- Đặc tính đáp ứng phổ cho vùng khả kiến
- Đáp ứng tốt với tia sáng tới lệch
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB
- Ngõ ra ghi dữ liệu
Tải datasheet của sản phẩm tại đây
Thương hiệu: Yokogawa
Xuất xứ: Nhật Bản
Máy đo cường độ ánh sáng Yokogawa 51000 series
Tải datasheet của sản phẩm tại đây
Model | 51011 | 51012 | 51021 |
Tiêu chuẩn | Hợp chuẩn nhóm A của JIS C1609-1 2006 “Illumination Meter” | Hợp chuẩn nhóm AA của JIS C1609-1 2006 “Illumination Meter” | |
Phần tử quang điện | Silicon photodiode | ||
Màn hình | LCD 7 số, hiển thị 999 số đếm | ||
Chu kỳ đo | 2 lần/giây | ||
Khoảng đo | 0.0 đến 99.9/999/9,990/ 99,900/999,000lx | 0.00 đến 9.99/99.9/999/9,990/ 99,900/999,000lx | |
Độ chính xác | ±4% rdg ±1dgt (dưới 3000lx) ±6% rdg ±1dgt (trên 3000lx) |
±2% rdg ±1dgt (dưới 3000lx) ±3% rdg ±1dgt (trên 3000lx) |
|
Thời gian đáp ứng | Tự động: 5 giây, thủ công: 2 giây | ||
Đặc tính độ bền | ±2% | ±1% | |
Đặc tính nhiệt độ | ±5% | ±3% | |
Đặc tính tia sáng nghiêng tới | Angle of: 10° ±1.5% 30° ±3% 60° ±10% 80° ±30% (deviation from cosine characteristics) |
Angle of: 10° ±1% 30° ±2% 50° ±6% 60° ±7% 80° ±25% (deviation from cosine characteristics) |
|
Đặc tính của vùng khả kiến tương ứng với đáp ứng phổ | Devation from the standard spectral luminous efficiency: f1′ within 9 % | Deviation from the standard spectral luminous efficiency: f1′ within 6 % | |
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc | -10 to 40°C 80% RH or less; no moisture condensation | ||
Chức năng | Chuyển đáp ứng, Giữ khoảng đo, Giữ định thời, Hiển thị độ lệch, Tự động tắt nguồn | Response switching, Range Hold, Timer Hold, Deviation display, Auto power off,
Điều tiết hệ số màu, Tính cường độ sáng trung bình, Đo cường độ phát sáng của nguồn, Đo tổng cường độ sáng |
|
Giao tiếp | USB | ||
Ngõ ra | DC 1V ±5% (fixed range); load resistance: 100kΩ or more | ||
Kích thước | Approx. 67(W) x 177(H) x 38(D) mm; Approx. 260g | ||
Nguồn cấp | AA (LR6) x 2 OR USB supply (5 VDC ±5%) | ||
Phụ kiện đi kèm | Instruction manual; dry cell (built in); soft case; recorder output plug | ||
Phụ kiện tùy chọn | RB038A: Soft Case for 51011, 51012, 51021
JC017A: Plug for output 91001: 3 Meter Extension Cable for Light Detector 91002: 30 Meter Extension Cable for Light Detector |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.