Chế độ |
2 ngõ vào đa năng |
Số kênh đo |
2 kênh (khi kênh A và B dùng đo can nhiệt hoặc điện áp)
1 kênh (khi kênh D dùng cho đầu đo không tiếp xúc) |
Khoảng đo |
Thermal emission -20ºC đến 400ºC (-4ºF đến 752ºF)
Loại K: -200ºC đến 1372ºC (-328ºF đến 2501.6ºF)
Loại J: -200ºC đến 1000ºC (-328ºF đến 1832ºF)
Loại E: -200ºC đến 700ºC (-328ºF đến 1292ºF)
Loại T: -200ºC đến 400ºC (-328ºF đến 752ºF)
Ngõ vào điện áp ± 100 mV, ± 1 V |
Độ phân giải |
Can nhiệt: 0.1°C
Thermal Emission: 1°C
Ngõ vào điện áp: 0.1 mV hoặc 0.001 V |
Độ chính xác |
Can nhiệt: -200.0 đến 100.1°C: ±(0.1% của rdg + 0.7°C
≥ -100.0°C : ±(0.1% của rdg + 1.0°C) |
Độ chính xác của cực bù nhiệt bao gồm ±0.4°C khi nhiệt độ đầu vào cân bằng |
Thermal emission ±(1% of rdg + 1°C) hoặc ±3°C |
Ngõ vào điện áp ±(0.1% giá trị đo + 0.2% khoảng đo) |
Chế độ đo |
Thu thập dữ liệu
Ghi dữ liệu |
Chu kỳ đo |
Chế độ thu thập: 0.5 giây khi dùng kênh 1, 1 giây khi dùng kênh 2
Chế độ ghi: 1 giây đến 24 giờ khi dùng kênh 1, 2 giây đến 24 giờ khi dùng kênh 2 |
Khả năng lưu |
5000 dữ liệu ở chế độ thu thập
20000 dữ liệu ở chế độ ghi |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Màn hình |
LCD |
Nhiệt độ làm việc |
0 đến 50 ºC |
Độ ẩm |
20 đến 80% RH |
Nguồn cấp |
2 pin Alkaline size AA (LR6) |
Tuổi thọ pin |
1.5 tháng ở chế độ ghi (chu kỳ 10 phút)
1 tháng ở chế độ ghi (chu kỳ 1 phút)
40 giờ ở chế độ thu thập |
Thẻ tên |
Tối đa 50, 8 ký tự |
Người vận hành |
Tối đa 10 |
Chức năng báo động |
Báo động mức trên và mức dưới |
Chức năng tính toán |
Tối đa, tối thiểu và trung bình |
Chức năng giao tiếp |
RS232 |
Chức năng điều chỉnh |
Điều chỉnh giá trị can nhiệt trong khoảng ± 20.0ºC. |
Chức năng chia tỉ lệ |
Chia tỉ lệ điện áp ngõ vào x tỉ số theo công thức “Ax + B” |
Chức năng khác |
Chuông báo, khóa chức năng, hiển thị đồng hồ, tự động tắt nguồn, báo pin yếu |
Hợp chuẩn |
EMC Standards
EMI (interference signal): EN55011;1998, EN61326-1;1998+A1 (Class B, Group 1)
EMS (immunity): EN50082-1;1997, EN61326;1998+A1 |
Kích thước |
151 x 56 x 33 (HxWxD) |
Phụ kiện kèm theo |
Phần mềm, pin AA, bao chống nước, hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn |
Bao đựng (930 12)
Đầu đo nhiệt (dùng cho can nhiệt loại K)
Đầu đo tròn (900 20, 900 21, 900 22)
Đầu đo nhọn (900 23, 900 24)
Đầu đo mặt (900 30, 900 31, 900 32, 900 33)
Bead TC (2459 07)
Cáp 5 m (2459 21) /10 m (2459 22) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.