Thiết bị hiệu chuẩn đa năng DIGISTANT® 4463

Thương hiệuBurster

Xuất xứ : Đức

Mã hàng: DIGISTANT 4463

Liên hệ để có giá tốt nhất


Danh mục: , , .
Từ khóa: , , , .

Hỗ trợ mua hàng: 0976 974 726 - Mr.Tuấn

   
2027 lượt đã xem sản phẩm này

DIGISTANT® 4463 là thiết bị hiệu chuẩn đa năng với độ chính xác cao cho điện áp, dòng điện, cặp nhiệt điện, RTD, điện trở và tần số. The DIGISTANT® 4463 có thể kiểm tra và giả lập tự động cho thiết bị đo và bộ chuyển đổi.

Đặc tính:

  • Điện áp DC: ±100 nV … ±100 V (độ chính xác 0.002 %)
  • Dòng điện DC: ±100 nA … ±50 mA (độ chính xác 0.005 % ±1 µA)
  • 12 loại cặp nhiệt điện (độ chính xác 0.1 K)
  • 32 chức năng ramp tự động mỗi giá trị đo cho 100 giá trị
  • Tích hợp driver phần mềm LabView
Giả lập điện áp DC
Dải giá trị ±300 mV ±3 V ±30 V ±100 V
Độ phân giải 100 nV 1 µV 10 µV 100 µV
Độ chính xác (1 năm) 0.002 % +3 µV 0.002 % +20 µV 0.002 % +200 µV 0.002 % +1 mV
Tải tối đa 50 mA 25 mA
Giả lập dòng điện DC
Dải giá trị ±25 mA ±50 mA
Độ phân giải 100 nA
Độ chính xác (1 năm) ±0.005 % + 1 µA
Tải tối đa 100 V 30 V
Giả lập cặp nhiệt điện
Loại R (EN60584-1/ITS90) S (EN60584-1/ITS90) B (EN60584-1/ITS90) J (EN60584-1/ITS90)
Dải giá trị -50 °C … +1768 °C -50 50 °C … +1768 °C + +400 °C … +1820 °C – -210 °C … +1200 °C
Độ chính xác (1 năm) ±0.3 K (+400 … +1768 °C) ±0.4 K (+100 … +1768 °C) ±0.4 K (+800 … +1820 °C) ±0.1 K (-180 … +1200 °C)
Loại T (EN60584-1/ITS90) E (EN60584-1/ITS90) K (EN60584-1/ITS90) N (EN60584-1/ITS90)
Dải giá trị -200 °C … 400 °C – -250 °C … 1000 °C 200 °C … 1372 °C -200 °C … 1300 °C
Độ chính xác (1 năm) ±0.1 K (-100 … +400 °C) ±0.1 K (-200 … +1000 °C) ±0.1 K (-100 … +900 °C) ±0.1 K (-100 … +900 °C)
Loại M (General Electric IPTS68) C (Hoskins ITS90) D (Hoskins ITS90) G2 (Hoskins ITS90)
Dải giá trị 50 °C … +1410 °C 0 °C … +2315 °C 0 °C … +2315 °C 0 °C … +2315 °C
Độ chính xác (1 năm) ±0.1 K (-50 … +1410 °C) ±0.2 K (+100 … +900 °C) ±0.2 K (+300 … +1100 °C) ±0.2 K (+300 … +2100 °C)
Độ phân giải 0.01 °C
Giả lập RTD ( -V0001)
Loại Type Pt100 … Pt1000 Type Pt100 … Pt1000 Ni100 … Ni1000
Dải giá trị -200 … 0 °C 0 … +850 °C 60 … +300 °C
Độ phân giải 0.01 °C
Độ chính xác (1 năm) ±0.15 °C ±0.2 °C ±0.1 °C
Mô phỏng điện trở thực ( -V0001)
Dải giá trị 10 Ω … 20 kΩ 200 kΩ 1 kΩ 3 kΩ
Độ phân giải 100 µΩ 1 mΩ 10 mΩ 100 mΩ
Độ chính xác (1 năm) ±0.05 % + 15 mΩ ±0.05 % + 15 mΩ ±0.02 % + 0 Ω ±0.02 % + 0 Ω
Dải giá trị 10 kΩ 30 kΩ 100 kΩ 300 kΩ
Độ phân giải 1 Ω 10 Ω 100 Ω 1 kΩ
Độ chính xác (1 năm) ±0.02 % + 0 Ω ±0.05 % + 0 Ω ±0.1 % + 0 Ω ±0.5 % + 0 Ω
Ngõ ra tần số ( -V0001)
Dải giá trị 10 … 200 mHz 2000 mHz 20 Hz 200 Hz
Độ phân giải 100 nHz 1 µHz 10 µHz 100 µHz
Độ chính xác (1 năm) ±0.005 %
Dải giá trị 2 kHz 4 kHz 10 kHz 15 kHz
Độ phân giải 10 mHz 100 mHz 1 Hz 10 Hz
Độ chính xác (1 năm) ±0.005 % ±0.01 % ±0.06 % ±0.15 %
Ngõ ra Open collector, max. 30 V/50 mA or internal pull-up 100 Ω to +5 V (±10 %)
Đo tần số ( -V0001)
Dải giá trị 10 mHz … 100 kHz
Độ phân giải 5½ digits
Độ chính xác (1 năm) 0.005 %
Điều kiện bên ngoài
Nhiệt độ tham chiếu 23 °C ±10 °C (mô phỏng điện áp, dòng điện, cặp nhiệt điện và tần số)
23 °C ±2°C (RTD và điện trở)
Nhiệt độ hoạt động +5 °C … +45 °C
Nhiệt độ bảo quản 10 °C … +55 °C

Tham khảo datasheet

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Thiết bị hiệu chuẩn đa năng DIGISTANT® 4463”

Yêu cầu báo giá

    Tên của Bạn (bắt buộc)

    Địa chỉ Email (bắt buộc)

    Mobile (bắt buộc)