- Khả năng đo dòng AC lên đến 2000 V
- Chức năng đo điện áp AC/DC và điện trở
- Khả năng đo dây có đường kính 54mm
- Hiển thị giá trị trung bình
- Chức năng ngõ ra DC
- Chức năng giữ giá trị đo
- Chế độ chờ
- Hợp chuẩn EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032 (CAT. Ill 600 V)
Ampe kìm YOKOGAWA CL155 (AC, RMS, 2000A)
Model: CL155
Thương hiệu: YOKOGAWA
4223 lượt đã xem sản phẩm này
Hiển thị (LCD, số đếm) | 3999 |
Độ chính xác đo dòng AC (mốc 400 A) | 1.0+3(50/60Hz) 2.0+3(40~1kHz) |
Độ chính xác đo dòng AC (mốc 2000 A, 0-1500 A) | 2.0+3(50/60Hz) 3.0+3(40~1kHz) |
Độ chính xác đo áp AC (mốc 40V/400V/750V) | 1.0+2(50/60Hz) 1.5+3(40~1kHz) |
Độ chính xác đo áp DC (mốc 40V/400V/1000V) | 1.0 + 2 |
Độ chính xác đo điện trở (mốc 200 Ω) | 1.5+2, phát tiếng kêu nếu < 30Ω (kiểm tra thông mạch) |
Độ chính xác ngõ ra DC (400A, 0-400mV) | .5۫% giá trị đo ± 0.5mV (50/60Hz) .5% giá trị đo ± 0.5mV (40~1kHz) |
Phương thức đo | Hiệu dụng |
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ 2 s |
Ngắt khoảng | Bằng tay (dòng AC), tự động (áp AC, điện trở) |
Giữ giá trị đo | Tất cả các khoảng |
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc | 0-40°C, ≤ 85% RH |
Ảnh hưởng từ trường | ≤ 1A, 400A/m |
Ảnh hưởng vị trí dây dẫn | ≤ ± (2% rdg + 3dgt) |
Tiêu chuẩn an toàn | Hợp chuẩn EN 61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032 |
Điện áp mạch | ≤ 1000Vrms |
Khả năng chịu áp | 5.55kV AC trong 1 phút |
Nguồn điện | R6P(SUM-3)x2 hoặc LR6x2 |
Tuổi thọ pin | 150 giờ |
Dòng tiêu thụ | 5mA |
Chế độ chờ | Tự động ngắt điện sau 10 phút |
Đường kính dây đo | Tối đa 54mm |
Kích thước | 105(W) x 247(H) x 49(D)mm |
Trọng lượng | 470g |
Phụ kiện | Adapter (Model 99025), Dây cáp cho ngõ ra (91019), phích cắm (98012), Bao đựng (Model 93033), Dây đo (Model 98011), HDSD (IM CL120), Pin |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.