Bộ phân tích chất lượng điện YOKOGAWA CW500

Model: CW500

Thương hiệu: YOKOGAWA - Nhật Bản


Danh mục: .
Từ khóa: , .

Hỗ trợ mua hàng: 0976 974 726 - Mr.Tuấn

   
5524 lượt đã xem sản phẩm này

YOKOGAWA CW500 là sản phẩm chuyên dùng cho phân tích chất lượng đường dây truyền điện và hệ thống điện.

 

Đặc tính:

Đo và ghi giá trị công suất điện:

  • Khả năng đo đồng thời 3 kênh điện áp ngõ vào, 4 kênh ampe kìm, 2 kênh DCV
  • Hiển thị dạng danh sách hoặc biểu đồ cho các giá trị: tức thời/trung bình/tối đa/tối thiểu của điện áp/dòng điện/công suất/hệ số công suất/góc pha/tính toán tụ bù pha và ngõ vào DCV
  • Hiển thị thêm giá trị năng lượng hiệu dụng/thụ động/biểu kiến cho mỗi nguồn thu và phát
  • So sánh công suất thực tế với công suất yêu cầu

cw500_analysis_of_dada

 

Hỗ trợ người dùng

  • Hỗ trợ đấu dây và cài đặt, tự động nhận diện loại đầu đo
  • Hiển thị vector: hiển thị chênh lệch pha giữa điện áp và dòng điện và giá trị giữa các kênh ngõ vào điện áp và dòng điện

Chức năng

  • Đo và ghi giá trị công suất điện
  • Đo chất lượng công suất điện: Đo các lỗi tức thời trên đường dây điện có thể gây ra sự cố như sụt áp, ngắt điện, quá điện áp chuyển tiếp, dòng kích từ … Đo các lỗi liên tiếp trên đường dây: đo và hiển thị sóng hài, dạng sóng điện áp/dòng điện, méo dạng
  • Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo: tự động tạo biểu đồ và mẫu báo cáo, đo theo thời gian thực trên máy tính
  • Mở rộng bộ nhớ qua thẻ SD, giao tiếp máy tính qua cổng USB hoặc Bluetooth (tùy chọn)

 

Ứng dụng

  • Đo giá trị công suất và khảo sát chất lượng điện
  • Khảo sát chất lượng đường dây điện trong nhà máy
  • Kiểm tra hiệu quả của các thiết bị điện như: đèn LED, bơm
  • Cải thiện chất lượng đường dây điện bằng việc phát hiện sóng hài, cải thiện hệ số công suất

CW500 là model mới thay thế cho Yokogawa CW240 và Yokogawa CW120

Tải catalog của sản phẩm Yokogawa CW500 tại đây

Model CW500-B0 CW500-B1
Chức năng Bluetooth Không
Đấu dây 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3, 3P4W
Đại lượng đo Điện áp, dòng điện, tần số, công suất hiệu dụng, công suất phản kháng, công suất biểu kiến, năng lượng hiệu dụng, năng lượng phản kháng, năng lượng biểu kiến, hệ số công suất, tụ bù, dòng trung tính, phụ tải, sóng hài, chất lượng điện (điện áp, tần số, nhấp nháy điện áp, cân bằng pha)
Các chức năng khác Ngõ ra số, ngõ vào ACV tương tự
Điện áp (hiệu dụng) Khoảng 600.0/1000 V
Độ chính xác ± 0.2% giá trị đo ± 0.2% khoảng đo (sóng sin, 40 đến 70 Hz)
Khoảng cho phép 1 đến 120% (hiệu dụng) mỗi khoảng, 200% giá trị đỉnh mỗi khoảng
Khoảng hiển thị 0.15 đến 130% mỗi khoảng
Hệ số đỉnh 3 hoặc thấp hơn
Dòng điện (hiệu dụng) Khoảng 96060 (2 A): 2000 mA

96061 (50 A): 5000 mA/50 A/tự động

96062 (100 A): 10/100 A/tự động

96063 (200 A): 20/200 A/tự động

96064 (500 A): 50/500 A/tự động

96065 (1000 A): 100/1000 A/tự động

96066 (3000 A): 300/1000/3000 A/tự động

Độ chính xác ± 0.2% giá trị đo ± 0.2% khoảng đo + độ chính xác đầu đo (sóng sin, 40 đến 70 Hz)
Khoảng cho phép 1 đến 110% (hiệu dụng) cho mỗi khoảng, 200% giá trị đỉnh mỗi khoảng
Khoảng hiển thị 0.15 đến 130% mỗi khoảng
Hệ số đỉnh 3 hoặc thấp hơn
Công suất hiệu dụng Độ chính xác ± 0.3% giá trị đo ± 0.2% khoảng đo + độ chính xác đầu đo (hệ số công suất 1, sóng sin, 40 đến 70 Hz)
Ảnh hưởng hệ số công suất ± 1% giá trị đo (40 đến 70 Hz)
Khoảng đo tần số 40 đến 70 Hz
Nguồn điện 100V đến 240V AC / 50 đến 60 Hz / tối đa 7VA

Hoặc 6 pin AA

Bộ nhớ trong Flash 4 MB
Thẻ nhớ ngoài Thẻ SD 2GB
Giao tiếp máy tính USB 2.0 USB 2.0 / Bluetooth
Hiển thị Màn hình màu LCD TFT 3.5 inch, 320 x 240 (RGB) pixel
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
Khoảng nhiệt độ và độ ẩm 23 ± 5oC, độ ẩm thấp hơn 85% RH
Khoảng nhiệt độ làm việc 0 đến 45 oC, độ ẩm thấp hơn 85% RH
Nhiệt độ lưu kho -20 đến 60 oC, độ ẩm thấp hơn 85% RH
Kích thước 120 x 175 x 68
Trọng lượng Xấp xỉ 900 g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm 98078 Đầu đo điện áp

98046 Bao đựng

97060 Thẻ nhớ SD 2GB

Cáp USB, cáp nguồn

HDSD, 6 pin AA, đầu cắm, đĩa CD phần mềm

Phụ kiện tùy chọn 96060, 96061, 96062, 96063, 96064: đầu đo dạng kẹp

96065, 96066: đầu đo dạng kẹp mềm

98031: adapter nguồn

93047: bao đựng có nam châm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bộ phân tích chất lượng điện YOKOGAWA CW500”

Yêu cầu báo giá

    Tên của Bạn (bắt buộc)

    Địa chỉ Email (bắt buộc)

    Mobile (bắt buộc)