Loadcell hình chữ S, thương hiệu DACELL (Hàn Quốc)
- Tải trọng từ 2kg đến 10 tấn
- Kích thước nhỏ gọn
- Độ chính xác cao
- Dùng cho cả lực kéo và nén
- Ngõ ra chuẩn hoá
Danh sách các dòng loadcell khác
Danh sách các dòng loadcell khác
Thông số | Giá trị |
Khoảng đo (R.C) | 2kg, 5kg, 10kgf, 20kgf, 50kgf, 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf |
Ngõ ra (R.O) | 2.0mV/V±1% (2kgf, 5kgf : 1.5mV/V±1%) |
Độ phi tuyến tính | 0.03% R.O |
Độ trễ | 0.03% R.O |
Độ lặp | 0.03% R.O |
Cân bằng không | ±2% R.O. |
Ảnh hưởng nhiệt độ đến ngõ ra | 0.05% of LOAD/10℃ |
Ảnh hưởng nhiệt độ cân bằng không | 0.1% of R.O./10℃ |
Khoảng nhiệt độ làm việc | -20 đến 80℃ |
Trở kháng cuối, ngõ vào | 350 ±80Ω |
Trở kháng cuối, ngõ ra | 350 ±2Ω |
Trở kháng cách điện cầu | 2000MΩ |
Điện áp kích thích | 10V |
Khoảng quá tải | 150% khoảng đo |
Dây cáp | Φ5mm x 4core x 3m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.