- Cảm biến gia tốc rung MMF KS78B10, KS78B100
- Ngõ ra dạng IEPE
- Có datasheet điện tử (electronic data sheet – TEDS)
- Kích thước nhỏ gọn
- Vỏ bọc cách điện
- Chân đế có lỗ bắt vít M5
KS78B10 | KS78B100 | |
Ngõ ra | IEPE | IEPE |
Phần tử áp điện (piezo) | Dạng trượt | |
Độ nhạy điện áp (mV/g) | 10±20% | 100±20% |
Khoảng đo (g) | 500 | 60 |
Giới hạn phá huỷ (g) | 4000 | |
Khoảng tần số tuyến tính (Hz) | 0.65 … 23 000
1.3 … 18 000 2 … 15 000 |
0.2 … 20 000
0.4 … 16 000 0.6 … 14 000 |
Tần số cộng hưởng (kHz) | > 46 (+25 dB) | > 42 (+25 dB) |
Độ nhạy ngang (%) | < 5 | < 5 |
Hằng số cấp nguồn dòng (mA) | 2 … 20 | |
Độ lệch điện áp (V) | 12 … 14.5 | |
Trở kháng ngõ ra (Ω) | < 100 | |
Nhiệt độ làm việc (oC) | -30 … 120 | |
Trọng lượng (g) | 10.2 | 11.2 |
Phụ kiện:
009-UNF-UNF-1,5: cáp 2 x UNF 10-32; 1.5 m
009-UNF-BNC-1,5: cáp UNF 10-32 / BNC; 1.5 m
010-UNF-BNC-5/10: cáp UNF 10-32 / BNC; 5 / 10 m
016: Coupler for 2 UNF 10-32 plugs
017: Adapter UNF 10-32 / BNC (male)
117: Adapter UNF 10-32 / BNC (female)
025: Adapter UNF 10-32 / TNC (male)
002: Adhesive wax
003: Mounting stud M5
045: Thread adapter M5 / UNF 10-32
046: Thread adapter M5 / 1/4″-28
708: Rare-earth magnetic base M5 (Do not use Mod. 008 – risk of damage!)
029: Adhesive pad M5
030: Triaxial mounting cube M5
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.