- Khoảng đo từ 0 … ± 0.05 Nm đến 0 … ± 1000 Nm
- Điện áp ngõ ra 0 … ±10 V hoặc USB (tùy chọn)
- Độ tuyến tính và hiệu năng cao
- Khoảng đo từ 0 … ± 0.05 Nm đến 0 … ± 1000 Nm
- Tín hiệu ngõ ra 0 … ±10 V hoặc USB (tùy chọn)
- Độ phi tuyến tính ≤ 0.05 % F.S
- Bộ chuyển đổi 16 bit D/A bao gồm điều chỉnh số
- Đo góc quay với gia số 1024/0.088° (tùy chọn)
- Phần mềm hiệu suất cao (tùy chọn USB) bao gồm tính toán năng lượng cơ học, hoạt động đa kênh, tự do chỉnh sửa kênh phụ trợ toán học
ORDER CODE:
Burster 8661-4020-VXXXX
Burster 8661-4050-VXXXX
Burster 8661-4100-VXXXX
Burster 8661-4200-VXXXX
Burster 8661-4500-VXXXX
Burster 8661-5001-VXXXX
Burster 8661-5002-VXXXX
Burster 8661-5005-VXXXX
Burster 8661-5010-VXXXX
Burster 8661-5020-VXXXX
Burster 8661-5050-VXXXX
Burster 8661-5100-VXXXX
Burster 8661-5200-VXXXX
Burster 8661-5500-VXXXX
Burster 8661-6001-VXXXX
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.