Bộ hiệu chuẩn đa năng YOKOGAWA CA150
Model: CA150
Thương hiệu: YOKOGAWA - Nhật
6299 lượt đã xem sản phẩm này
YOKOGAWA CA150 là bộ hiệu chuẩn quá trình đa năng với nhiều tính năng ưu việt:
- Thiết kế dạng cầm tay, cho phép người dùng vận hành và thao tác dễ dàng
- Độ chính xác cao đến 0.02% của điện áp DC ở chế độ nguồn phát và đo
- Có thể vận hành đồng thời chế độ nguồn phát hoặc đo: giúp đơn giản hóa việc hiệu chuẩn và bảo dưỡng các loại cảm biến và thiết bị
- Phát tín hiệu/mô phỏng V, mA, can nhiệt nhiệt, RTD, tần số, ohm và áp suất để hiệu chuẩn cảm biến
- Đo V, mA, RTD, can nhiệt nhiệt, tần số và ohm để kiểm tra cảm biến và bộ chuyển đổi
- Chức năng cấp nguồn cho mạch vòng (24 VDC với tải tối đa 22 mA): cho phép đo tín hiệu dòng đã phát ra khi cấp nguồn 24V DC cho một cảm biến loại 2 dây
- Chức năng kiểm tra các loại cảm biến 2 dây
- Bộ nhớ: cho phép lưu các thông số cài đặt và dữ liệu đo lường
- Chức năng ngõ ra sink
- Chức năng sweep cho phép 3 loại ngõ ra liên tiếp: step sweep (bước), linear sweep (tuyến tính), program sweep (lập trình)
Xem clip trên tay và giới thiệu bộ hiệu chuẩn đa năng YOKOGAWA CA150:
Chức năng phát tín hiệu
|
Khoảng |
Độ phân giải |
Khoảng nguồn phát |
Độ chính xác |
Nguồn điện áp DC |
100mV |
1uV |
0 đến ±110.000mV |
±(0.02%+10uV) |
1V |
10uV |
0 đến ±1.10000V |
±(0.02%+0.05mV) |
10V |
0.1mV |
0 đến ±11.0000V |
±(0.02%+0.5mV) |
30V |
10mV |
0 đến ±30.00V |
±(0.02%+10mV) |
Nguồn dòng DC mA SINK |
20mA |
1uA |
0 đến +22.000mA |
±(0.025%+3uA) |
20mA SINK |
1uA |
0 đến -22.000mA |
±(0.025%+6uA) |
OHM |
500Ω |
0.01Ω |
0 đến 550.00Ω |
±(0.02%+0.1Ω) |
5kΩ |
0.1Ω |
0 đến 5.5000kΩ |
±(0.05%+1.5Ω) |
50kΩ |
1Ω |
0 đén 55.000kΩ |
±(0.1%+50Ω) |
RTD |
PT100
JPT100 |
0.1oC |
-200.0 đến 850 oC |
±(0.025%+0.3°C) |
-200.0 đến 500.0 oC |
Can nhiệt |
K |
0.1 oC |
-200.0 đến -100.0 oC |
±(0.02%+0.8°C) |
-100.0 đến 1372.0 oC |
±(0.02%+0.5°C) |
E |
-200.0 đến -100.0 oC |
±(0.02%+0.6°C) |
-100.0 đến 1000.0 oC |
±(0.02%+0.4°C) |
J |
-200.0 đến -100.0 oC |
±(0.02%+0.7°C) |
-100.0 đến 1200.0 oC |
±(0.02%+0.4°C) |
T |
-200.0 đến -100.0 oC |
±(0.02%+0.8°C) |
-100.0 đến 400.0 oC |
±(0.02%+0.5°C) |
N |
-200.0 đến 0 oC |
±(0.02%+1.0°C) |
0.0 đến 1300.0 oC |
±(0.02%+0.5°C) |
L |
-200.0 đến 900.0 oC |
±(0.02%+0.5°C) |
U |
-200.0 đến 0 oC |
±(0.02%+0.7°C) |
0 đến 400.0 oC |
±(0.02%+0.5°C) |
R |
1 oC |
0 đến 100 oC |
±(0.02%+2°C) |
100 đến 1768 oC |
±(0.02%+1.2°C) |
S |
0 đến 100 oC |
±(0.02%+2°C) |
100 đến 1768 oC |
±(0.02%+1.2°C) |
B |
600 đến 1000 oC |
±(0.02%+1.5°C) |
1000 đến 1820 oC |
±(0.02%+1°C) |
Xung/tần số |
100Hz |
0.01Hz |
1.00 đến 110.00Hz |
±0.05Hz |
1000Hz |
0.1Hz |
90.0 đến 1100.0Hz |
±0.5Hz |
10kHz |
0.1kHz |
0.9kHz đến 11.0kHz |
±0.1kHz |
50kHz |
1kHz |
9kHz đến 50kHz |
±1kHz |
CPM |
0.1CPM |
1.0 đến 1100.0CPM |
±0.5CPM |
Chức năng đo
|
Khoảng |
Độ phân giải |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Điện áp DC |
500mV |
10uV |
0 đến ±500.00mV |
±(0.02%+50uV) |
5V |
0.1mV |
0 đến ±5.0000V |
±(0.02%+0.5mV) |
35V |
1mV |
0 đến ±35.000V |
±(0.025%+5mV) |
Dòng DC |
20mA |
1uA |
0 đến ±20.000mA |
±(0.025%+4uA) |
100mA |
10uA |
0 đến ±100.00mA |
±(0.4%+30uA) |
OHM |
500Ω |
0.01Ω |
0 đến 500.00Ω |
±(0.055%+0.075Ω) |
5kΩ |
0.1 Ω |
0 đến 5.0000kΩ |
±(0.055%+0.75Ω) |
50kΩ |
1 Ω |
0 đến 50.000kΩ |
±(0.055%+10Ω) |
RTD |
PT100
JPT100 |
0.1oC |
-200.0 đến 850.0 oC |
±(0.05%+0.6oC) |
-200.0 đến 500.0 oC |
Can nhiệt |
K
E
J
T
N
L
U |
0.1 oC |
-200.0 đến 1372.0 oC |
±(0.05%+1.5°C)/-100°C hoặc hơn
±(0.05%+2°C)/-100°C hoặc thấp hơn |
-200.0 đến 1000.0 oC |
-200.0 đến 1200.0 oC |
-200.0 đến 400.0 oC |
-200.0 đến 1300.0 oC |
-200.0 đến 900.0 oC |
-200.0 đến 400.0 oC |
R
S
B |
1 oC |
0 đến 1768 oC |
±(0.05%+2°C)/100°C hoặc hơn
±(0.05%+3°C)/100°C hoặc thấp hơn |
0 đến 1768 oC |
600 đến 1800 oC |
Xung |
100Hz
1000Hz
10kHz |
0.01Hz
0.1Hz
0.001kHz |
1.00 đến 100.00Hz |
±2 số |
1.0 đến 1100.0Hz |
0.001 đến 11.000 kHz |
CPM
CPM |
1CPM
1CPM |
0 đến 100000 CPM |
|
0 đến 100000 CPM |
Cấp nguồn mạch vòng |
24V |
|
24V±2V |
|
Yêu cầu báo giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.