Model | TX10-01 | TX10-02 | TX10-03 |
Số kênh ngõ vào | 1 | 2 |
Khoảng đo | Loại K: -200 đến 1372 oC Loại E: -200 đến 700 oC Loại J: -200 đến 1000 oC Loại T: -200 đến 400 oC |
Độ phân giải | -200.0 đến 199.9 oC: 0.1 oC Trên 200 oC: 1 oC | -200.0 oC đến 199.9 oC: 0.1 oC (hoặc 1 oC khi đặt) Trên 200 oC: 1 oC |
Độ chính xác | -200.0 oC đến -100.1 oC: ± (0.1% giá trị đo + 1.0 oC) -100.0 oC đến 199.9 oC: ± (0.1% giá trị đo + 0.7 oC) Trên +200 oC, khi đặt độ phân giải 1 oC: ± (0.2% giá trị đo + 1 oC) |
Hệ số nhiệt độ | ± (0.015% giá trị đo + 0.06 oC)/ oC |
Chu kỳ đo | Xấp xỉ 1 giây | 1 giây (1 kênh) 2 giây (2 kênh) |
Lưu dữ liệu | Không | Lưu tối đa 10 giá trị đo |
Hiệu chỉnh | Không | Khoảng hiệu chỉnh: ±20 oC của giá trị đo |
Mục hiển thị | HOLD, oC, ch A, can nhiệt loại K, J, E, T, báo động pin yếu | HOLD, RCD, REL, ADJ, MAX, MIN, MEM, oC, chA, can nhiệt loại K, J, E, T, báo động pin yếu | HOLD, RCD, REL, ADJ, MAX, MIN, MEM, oC, chA, chA-chB, can nhiệt loại K, J, E, T, báo động pin yếu |
Chức năng khác | Tự động tắt nguồn, báo động pin yếu |
Màn hình | LCD |
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc | 0 oC đến 50 oC, độ ẩm 20 đến 80% RH |
Nguồn điện | 2 pin AA |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Các chuẩn tương thích | Chuẩn EMC: EMI: EN55011; 1998, EN61326-1,1998+A1 (Class B, Group 1) EMS: EN50082-1;1997, EN61326;1998+A1 |
Kích thước | 151 x 56 x 33 (mm), trọng lượng 180g bao gồm pin |
Phụ kiện đi kèm | 2 pin AA, sách hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | Đầu đo nhiệt độ (cho can nhiệt loại K): Đầu bo tròn (900 20, 900 21, 900 22) Đầu nhọn (900 23, 900 24) Đầu phẳng (900 30, 900 31, 900 32, 900 33) 2459 07 Cáp kết nối 5 m (2459 21) / 10 m (2459 22) Bao đựng (930 12) Hộp đựng (930 11) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.