Vi xử lý
Loại vi xử lý ……………………… Xilinx Z-7010
Tốc độ………………………………. 667 MHz
Số lõi………………………………… 2
Ngõ vào tương tự
Tốc độ lấy mẫu ………………….. 500 kS/s
Độ phân giải ……………………… 12 bit
Khoảng bảo vệ quá áp ………… ± 16 V
Trở kháng ngõ vào……………… > 500kΩ
Ngõ ra tương tự
Tốc độ………………………………. 345 kS/s
Độ phân giải ……………………… 12 bit
Khoảng bảo vệ quá áp ………… ± 16 V
Ngõ vào/ra số (DIO)
Mức logic……………………….. ngõ vào 5V, ngõ ra 3.3 V
Mức logic ngõ vào
Ngõ vào điện áp cao ………… 2.0 V ~ 5.25 V
Ngõ vào điện áp thấp……….. 0V ~ 0.4 V
Mức logic ngõ ra
Ngõ ra điện áp cao…………… 2.4 V ~ 3.465 V
Ngõ ra điện áp thấp………….. 0 V ~ 0.4 V
Tấn số tối đa của các chức năng phụ
SPI ………………………………… 4 MHz
PWM …………………………….. 100 kHz
Ngõ vào encoder……………… 100 kHz
I2C ………………………………… 400 kHz
Cổng USB
USB host
USB device Wireless
ISM 2.4 GHz
Bandwidth: 20 MHz
UART Lines: Max baud rate: 230.400 bps Ngõ ra nguồn điện
Điện áp …………………………. +5 V, +3.3 V, ± 15V
Dòng điện tương ứng……….. 100 mA, 150 mA, 32 mA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.