YOKOGAWA CA700 là bộ hiệu chuẩn áp suất với độ chính xác cao và hữu dụng, được thiết kế để dùng cho việc hiệu chuẩn các cảm biến và bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất – đang được dùng rộng rãi trong quy trình sản xuất.
Đặc trưng:
- Độ chính xác 0.01% giá trị đo áp suất / 0.015% giá trị đo điện áp/dòng điện (chế độ nguồn phát/đo)
- Độ phân giải 0.001kPa (khoảng 200.000 kPa) 0.0001 psi (khoảng 29psi)
- Quy trình kiểm tra trước/sau (“As found”, ”As left”) và tỉ lệ lỗi (%)
- Chức năng tạo tín hiệu step 4-20mA
- Chức năng mô phỏng 20mA để thực hiện kiểm tra mạch vòng
- Chức năng kiểm tra mạch vòng cho cảm biến 2 dây
- Điện trở 250Ω cho chuẩn truyền thông HART và BRAIN
- Vỏ đựng IP54 chống nước
Đo áp suất
Model |
CA700-E-01 |
CA700-E-02 |
CA700-E-03 |
Khoảng đo |
Áp suất dương: 0 đến 200 kPa
Áp suất âm: -80 đến 0 kPa |
Áp suất dương: 0 đến 1000 kPa
Áp suất âm: -80 đến 0 kPa |
Áp suất dương: 0 đến 3500 kPa
Áp suất âm: -80 đến 0 kPa |
Khoảng hiển thị |
Tối đa 240.000 kPa |
Tối đa 1200.00 kPa |
Tối đa 4200.00 kPa |
Độ phân giải |
0.001 kPa |
0.01 kPa |
0.01 kPa |
Độ chính xác |
Áp suất dương 20 đến 200 kPa: ±(0.01% giá trị đo + 0.003 kPa)
0 đến 20 kPa: ±0.005 kPa |
Áp suất dương: ±(0.01% giá trị đo + 0.04 kPa) |
Áp suất dương: ±(0.01% giá trị đo + 0.15 kPa) |
Áp suất âm: ±(0.2% giá trị đo + 0.08 kPa) |
Áp suất âm: ±(0.2% giá trị đo + 0.08 kPa) |
Áp suất âm: ±(0.2% giá trị đo + 0.08 kPa) |
Thời gian đáp ứng |
≤ 2.5 s |
Ngõ vào cho phép |
2.7 kPa abs đến 500 kPa gauge |
2.7 kPa abs đến 3000 kPa gauge |
2.7 kPa abs đến 4500 kPa gauge |
Hệ số nhiệt độ |
±(0.001% giá trị đo + 0.001% F.S)/oC hoặc thấp hơn |
Môi trường đo |
Khí và lỏng (chất lỏng không ăn mòn, không cháy, không nổ và không độc) |
Nhiệt độ môi trường đo |
-10 đến 50 oC |
Cảm biến áp suất |
Silicon resonant |
Đơn vị hiển thị |
kPa, Pa, hPa, MPa, mbar, bar, atm, mmHg, inHg, gf/cm2, mmH2O@40C, mmH2O@200C, ftH2O@40C, ftH2O@40C, inH2O@40C, inH2O@200C, Torr, psi |
Đầu ren ngõ vào |
Rc 1/4 hoặc 1/4 NPT female |
Đo dòng DC
Khoảng |
Độ phân giải |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
20 mA |
1 µA |
0 đến ±20.000 mA |
0.015% giá trị đo + 3 µA |
100 mA |
10 µA |
0 đến ±100.00 mA |
0.015% giá trị đo + 30 µA |
Đo điện áp DC
Khoảng |
Độ phân giải |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
5 V |
0.1 mV |
0 đến ±5.000 V |
0.015% giá trị đo + 0.5 mV |
50 V |
1 mV |
0 đến ±50.000 V |
0.015% giá trị đo + 5 mV |
Cấp nguồn dòng điện/điện áp DC
Khoảng |
Độ phân giải |
Khoảng nguồn cấp |
Độ chính xác |
20 mA |
1 µA |
0 đến 20.000 mA |
0.015% |
5V |
0.1 mV |
0 đến 5.000 V |
0.015% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.