Thiết bị hiệu chuẩn phổ biến DIGISTANT® 4420

Thương hiệuBurster

Xuất xứ : Đức

Mã hàng: DIGISTANT 4420

Liên hệ để có giá tốt nhất


Danh mục: , , .
Từ khóa: , , , .

Hỗ trợ mua hàng: 0976 974 726 - Mr.Tuấn

   
2563 lượt đã xem sản phẩm này

DIGISTANT® 4420 là một thiết bị hiệu chuẩn phổ biến trong lĩnh vực kiểm tra và hiệu chuẩn cho các thiết bị đo và điều khiển nhiệt độ. Thêm vào đó, DIGISTANT® 4420 còn cho phép đo và giả lập điện áp, dòng điện và điện trở. Với thiết kế cầm tay đơn giản, DIGISTANT® 4420 có thể được sử dụng tại hiện trường hoặc tại các phòng thí nghiệm.

Đặc tính:

  • Đo và hiệu chuẩn điện áp, dòng điện, nhiệt độ, điện trở
  • Có thể điều khiển và điều chỉnh tất cả các chức năng thông qua giao diện RS232
  • Đo và truyền tín hiệu liên tục
  • Chức năng ramp tự động
  • Hiển thị đơn giản
  • Dải điện áp ± 1 μV to ± 11.000 V
  • Dải dòng điện ± 200 nA to ± 22.000 mA
Đo điện áp
Dải giá trị Độ phân giải RE IE Zero Drift Hệ số nhiệt độ Zero Error Sai số
± 9.999 mV 1 µV > 1 GΩ < 20 nA < 0.8 µV/K 30 ppm/K ≤ 7 µV 0.035 % of range
± 99.99 mV 10 µV > 1 GΩ < 20 nA < 1.5 µV/K 30 ppm/K ≤ 15 µV 0.035 % of range
± 999.9 mV 100 µV > 1 GΩ < 20 nA < 7 µV/K 30 ppm/K ≤ 100 µV 0.035 % of range
± 12.000 V mV > 1 GΩ < 20 nA < 7 µV/K 30 ppm/K ≤ 1 mV 0.035 % of range
Phát điện áp
Dải giá trị Độ phân giải Ri Zero Drift Hệ số nhiệt độ Zero Error Sai số
± 0.000 mV to ± 9.999 mV 1 µV < 5 mΩ 0.5 µV/K 30 ppm/K < 5 µV 0.02 % of range
± 10.00 mV to ± 99.99 mV 10 µV < 5 mΩ 0.8 µV/K 30 ppm/K < 8 µV

 

0.015 % of range
±100.0 mV to ± 999.9 mV 100 µV < 5 mΩ 1 µV/K 30 ppm/K < 80 µV 0.015 % of range
± 1.000 V to ± 11.000 V 1 mV < 5 mΩ  

3 µV/K

30 ppm/K < 0.8 mV 0.015 % of range
Đo dòng điện
Dải giá trị Độ phân giải RE Zero Drift Hệ số nhiệt độ Zero Error Sai số
± 30.000 mA 1 µV < 10 Ω 0.5 µA/K 40 ppm/K ≤ 3 µA 0.025 % of range
Phát dòng điện
Dải giá trị Độ phân giải Ri Zero Drift Hệ số nhiệt độ Zero Error Sai số
0.0000mA to ± 1.9999 mA

 

100 nA < 100 MΩ 40 nA/K 40 ppm/K < 500 nA 0.02 % of range
± 2.000 mA to ± 22.000 mA 1 µA < 100 MΩ 80 nA/K 40 ppm/K < 1.6 µA 0.015 % of range
Đo điện trở
Dải giá trị Độ phân giải Nguồn Độ chính xác Hệ số nhiệt độ
0.00 Ω to ± 200.00 Ω 0.01 Ω 0.6 mA 0.04 Ω 50 ppm/K
200.0 Ω to ± 2000.0 Ω 0.1 Ω 0.6 mA 0.4 Ω 50 ppm/K
Giả lập điện trở
Dải giá trị Độ phân giải Nguồn Zero Drift Hệ số nhiệt độ Zero Error Sai số
10.00 Ω to 399.99 Ω 0.02 Ω 150 µA – 2.5 mA 3 µV/K/Imess 60 ppm/K < 40 mΩ 0.025 % of range
400.0 Ω to 4000.0 Ω 0.2 Ω 50 µA – 2.5 mA 5 µV/K/Imess 60 ppm/K < 400 mΩ 0.025 % of range
Đo nhiệt độ/cặp nhiệt điện và mô phỏng cặp nhiệt điện
Model Cặp nhiệt điện Tiêu chuẩn Dải giá trị Độ chính xác
Giả lập Đo
R PtRh 13 – Pt EN 60584-1 / ITS 90 – 50.0 °C … + 1767.9 °C 1.0 K 1.4 K ( +150 … 953 °C
S PtRh 10 – Pt EN 60584-1 / ITS 90 49.8 °C … + 1767.8 °C 0.9 K 1.4 K ( +200 … 1027 °C
B PtRh 30 – PtRh 6 EN 60584-1 / ITS 90 + 99.2 °C … + 1820.0 °C 1.0 K 1.4 K ( +850 … 1482 °C
J Fe – CuNi EN 60584-1 / ITS 90 – 210.0 °C … + 1200.0 °C 0.4 K 0.7 K ( -210 … 1200 °C
T Cu – CuNi EN 60584-1 / ITS 90 – 269.4 °C … + 400.0 °C 0.5 K 0.7 K ( -200 … 400 °C
E NiCr – CuNi EN 60584-1 / ITS 90 – 269.5 °C … + 1000.0 °C 0.4 K 0.6 K ( -220 … 1000 °C
K NiCr – NiAl EN 60584-1 / ITS 90 – 269.1 °C … + 1372.0 °C 0.5 K

 

0.7 K ( -200 … + 243 °C
U Cu – CuNi DIN 43710 / IPTS 68 – 199.9 °C … + 599.9 °C 0.6 K 0.7 K ( -150 … + 213 °C
L Fe – CuNi DIN 43710 / IPTS 68 – 199.9 °C … + 899.9 °C 0.3 K 0.4 K ( -100 … + 181 °C
N NiCrSi – NiSi EN 60584-1 / ITS 90 – 270.0 °C … + 1299.9 °C 0.5 K 0.7 K ( -150 … 315 °C
M NiMo 18 – Ni General Electric IPTS 68 0.0 °C … + 1400.0 °C 0.5 K 0.9 K ( 0 … 1400 °C
C W5Re – W26Re Hoskins ITS 90 0.0 °C … + 2314.9 °C 0.6 K 0.8 K ( 0 … 563 °C
D W3Re – W25Re Hoskins ITS 90 0.0 °C … + 2315.0 °C 0.5 K 0.7 K ( +200 … 590 °C
G2 W – W26Re Hoskins ITS 90 0.0 °C … + 2315.0 °C 0.9 K 1.3 K ( +200 … 780 °C
Đo nhiệt độ/ Giả lập RTD [Pt-DIN EN 60751 // Ni-DIN 43760; IPTS 68]
PT100 Pt200 PT500 Pt1000
Dải giá trị Sai số Dải giá trị Sai số Dải giá trị Sai số Dải giá trị Sai số
Giả lập Đo Giả lập Đo Giả lập Đo Giả lập Đo
– 200 … 266.3°C 0.3 K 0.08 K K – 200 … – 0.1°C 0.15 K 0.06 K – 200 …-149.4 °C 0.05 K 0.03 K – 200 … + 260 °C 0.3 K 0.15 K
267 … +849 °C 0.3 K 0.8 K 0 … 266.3°C 0.15 K – 149.5… 50.8 °C 0.05 K + 260 … + 849 °C 0.3 K
0 … +849 °C 0.7 K – 51 …+849 °C 0.7 K
267 … +849 °C 1.8 K – 149.5…+849 °C – 0.3 K
Ni100  
Dải giá trị Sai số
Giả lập Đo
– 60 … + 249 °C 0.25 K 0.08 K

Tham khảo datasheet

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Thiết bị hiệu chuẩn phổ biến DIGISTANT® 4420”

Yêu cầu báo giá

    Tên của Bạn (bắt buộc)

    Địa chỉ Email (bắt buộc)

    Mobile (bắt buộc)